--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo bịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo bịnh
+ verb
to feign illness; to sham sickness
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
cáo bịnh
:
to feign illness; to sham sickness
+
bậc thầy
:
Masterly, masterĐây là một công trình bậc thầyThis is the work of a master hand
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)
+
overcoat
:
áo khoác ngoài
+
scamper
:
sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi